Mobiado Classic 712EM có thiết kế của dòng Executive, điểm khác biệt là máy sử dụng chất liệu nhôm kết hợp gỗ quý, đá sapphire và vàng 24 carat để chế tác nên.
Mobiado cho biết, các loại gỗ có tuổi thọ hàng thế kỷ được lựa chọn, mỗi chiếc là một lớp vân khác nhau và không hề trùng lặp. Các loại gỗ được khảm vào khung hợp kim nhôm và nối với mặt điện thoại làm bằng gỗ rắn. Khung hợp kim nhôm là loại sử dụng chế tạo vỏ máy bay, tạo nên phần thân nhẹ nhưng vẫn cứng chắc.
Máy được đánh bóng bằng công nghệ thổi khí có gắn hạt thủy tinh, sau đó sơn phủ anodize để tạo ra một bề mặt gốm cứng để có thể đáp ứng các điều kiện sử dụng khắt khe nhất. Ngoài ra, những mảnh Sapphire được ghép chính xác vào thân hợp kim nhôm và những phím bấm của Classic 712EM được chế tác tỉ mỉ bằng tay từ sapphire và phủ sơn màu đen thủ công.
Biểu trưng Mobiado được chạm chính xác vào thân bằng máy CNC. Nhà sản xuất này cho biết, với sự kết hợp toàn vẹn các loại vật liệu đặc biệt và thủ công tinh xảo đã tạo ra một lớp vỏ chưa một sản phẩm nào có thể sánh ngang về kiểu dáng và chất lượng.
Mobiado Classic 712EM chạy trên bốn băng tần GSM, kết nối 3G. Máy sở hữu màn hình QVGA 2,2 inch, máy ảnh 5 megapixel, hỗ trợ đèn flash. Model này cũng tích hợp GPS, trình duyệt web, hỗ trợ e-mail, và trình chơi nhạc.
Chi tiết tại: http://ozy.vn
Tổng quan |
Mạng 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G |
HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
|
Ra mắt |
Tháng 03 năm 2010 |
|
Kích thước |
Kích thước |
111.6 mm x 45.2mm x 12.1 mm |
Trọng lượng |
189.7 g |
|
Hiển thị |
Loại |
Màn hình TFT, 16 triệu màu |
Kích cở |
240 x 320 pixels, 2.2 inches |
|
|
- Accelerometer sensor |
|
Âm thanh |
Các kiểu báo |
Rung, có thể tải thêm nhạc chuông; Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Loa ngoài |
Có |
|
|
|
|
Bộ nhớ |
Danh bạ |
2.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Lưu các cuộc gọi |
20 cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ |
|
Bộ nhớ trong |
170 MB |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 16GB |
|
Truyền dữ liệu |
GPRS |
Class 32 |
HSCSD |
Có |
|
EDGE |
Class 32 |
|
3G |
HSDPA, 10 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
|
WLAN |
Không |
|
Bluetooth |
Có, v2.1 với A2DP |
|
Hồng ngoại |
Không |
|
USB |
Có, v2.0 microUSB |
|
Camera |
Camera chính |
5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus, LED flash |
Quay video |
Có, VGA@15fps |
|
Camera thứ 2 |
Không |
|
Các tính năng khác |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM |
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
Radio |
Stereo FM radio with RDS |
|
Games |
Có 3 + tải thêm |
|
Màu |
Mạ vàng |
|
GPS |
Yes, with A-GPS support; Nokia Maps |
|
Java |
Có, MIDP 2.1 |
|
Khác |
- Xem video MP4/H.263 |
|
Pin |
|
Pin chuẩn, Li-Ion 970 mAh (BL-6Q) |
Thời gian chờ |
Lên đến 300 h (2G) / 300 h (3G) |
|
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 5 h (2G) / Up to 4 h (3G) |