Nokia 8800 Anakin Gold là 1 trong 10 kiệt tác xuất sắc nhất trong thiết kế của Nokia 8800. Sự ra đời và ra mắt sản phẩm đầu tiên của nó đến nay vẫn chưa có thông tin chính xác, nhưng theo một số nguồn thì vào năm 2005 là mốc thời gian đánh dấu sự trưởng thành của dòng Nokia 8800 anakin nói chung. Sự xuất hiện của dòng Nokia 8800 tại Nga là một thành công lớn vượt ngoài mong đợi về cả không gian và thời gian, để lại cho hãng Nokia những kiệt tác mà đến tận ngày nay nó vẫn được săn tìm như một món đồ cổ sưu tầm có giá trị về mặt công nghệ và thẩm mỹ bởi kiểu dáng sang trọng, tinh tế và thu hút mọi ánh nhìn.
Video 8800 Anakin gold hàng xách tay châu âu cực chất
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | UMTS 2100 |
Ra mắt | Tháng 12 năm 2008 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 109 x 45.6 x 14.6 mm, 65 cc |
Trọng lượng | 150 g |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình OLED, 16 triệu màu |
Kích thước | 240 x 320 pixels, 2.0 inches |
- Mặt kính chống trầy xướt - Cảm biến tự động lật úp tắt chuông và gõ hiện đồng hồ - Wallpapers sống động - Có thể tải wallpapers, screensavers |
|
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | 1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | 20 cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ |
Bộ nhớ trong | 64 MB |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ 3G | Có, 384 kbps |
NFC | Không |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, v2.0 with A2DP |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, microUSB OTG |
MÁY ẢNH | |
Camera chính | 3.15 MP, 2048 x 1536 pixels, tự động lấy nét |
Quay phim | Có, VGA@15fps |
Camera phụ | Không |
ĐẶC ĐIỂM | |
Tin nhắn | SMS, MMS 1.2, Email, IM |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Radio | Không |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm tại Mai Nguyên |
Màu sắc | Thân máy hợp kim thép chống vân tay, mặt trước & sau ép da |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt, tiếng Anh |
Định vị toàn cầu | Không |
Java | Có, MIDP 2.1 |
- Thân máy mạ vàng 18K - Xem video MP4/H.263/H.264 - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA - Lịch tổ chức - Sửa hình - Flash Lite 2.1 - Ghi âm giọng nói - T9 |
|
PIN | |
Pin chuẩn | Pin chuẩn, Li-Ion 1000 mAh (BL-4U) |
Chờ | Lên đến 288 giờ (2G) / Lên đến 288 giờ (3G) |
Đàm thoại | Lên đến 3 giờ 20 phút (2G) / Lên đến 2 giờ 45 phút (3G) |