| 2G |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| 3G |
HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
| Tốc độ |
HSDPA, 10 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
| GPRS |
Class 32 |
| EDGE |
Class 32 |
| Kích thước |
109.8 x 45 x 11 mm, 46.5 cc |
| Trọng lượng |
116 g |
| Loại |
Màn hình TFT, 16 triệu màu |
| Kích thước |
240 x 320 pixels, 2.2 inches |
| Cảm ứng đa điểm |
Không |
| |
- Accelerometer sensor |
| Bộ nhớ trong |
170 MB |
| Khe cắm thẻ nhớ |
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 8GB |
| Camera chính |
5.0 MP, 2592x1944 pixels, tự động lấy nét, đèn LED |
| Quay phim |
Có, VGA@15fps |
| Camera phụ |
Không |
| Kiểu chuông |
Báo rung; Nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
| Jack audio 3.5mm |
Có |
| WLAN |
Không |
| Bluetooth |
Có, v2.1 với A2DP |
| Định vị toàn cầu (GPS) |
Có, hỗ trợ A-GPS; Nokia Maps |
| NFC |
Không |
| Hồng ngoại |
Không |
| Radio |
Stereo FM radio with RDS |
| USB |
Có, v2.0 microUSB |
| Tin nhắn |
SMS, MMS 1.3 (up to 600KB), Email, IM |
| Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML |
| Java |
Có, MIDP 2.1 |
| |
- Xem video MP4/H.263 - Máy nghe nhạc MP3/M4A/AAC/eAAC+/WMA - Ra lệnh/quay số bằng giọng nói - Flash Lite 3 - T9 - Lịch tổ chức |
| Pin chuẩn |
Pin chuẩn, Li-Ion 970 mAh (BL-6Q) |
| Chờ |
Lên đến 300 h (2G) / Up to 300 h (3G) |
| Đàm thoại |
Lên đến 5 h (2G) / Up to 4 h (3G) / Nghe nhạc 20 h |
| Ngôn ngữ |
tiếng anh, tiếng nga |
| Màu sắc |
Mạ vàng 18K |