Đây là dòng di động thiết kế theo dạng thanh cổ điển, kế thừa dòng máy Luminoso danh tiếng trước đây và được chế tạo từ các vật liệu được xem là "bình thường" đối với thương hiệu Mobiado : thép không gỉ, nhôm và kính sapphire. Các phiên bản mang những màu cũ như: đen, satin, đỏ, xám, xanh dương đậm vẫn được phân phối bình thường. Bạn quan tâm có thể tham khảo các đặc điểm chính của Classic 712 ZAF bên dưới hoặc tại đây.
Mobiado Classic 712 ZAF mặt trước
Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hợp kim nhôm, đá sapphire và thép không gỉ, chiếc Classic 712ZAF “Dream Colors” nâng sự xa xỉ lên một đẳng cấp mới. Phần vỏ hợp kim nhôm máy bay, kết cấu nên phần thân nhẹ nhưng vẫn chắc chắn. Nó còn được đánh bóng và rồi được phủ lớp anodize để tạo ra một bề mặt gốm cứng như đá, đáp ứng các điều kiện sử dụng khắt khe nhất.
Mobiado Classic 712 ZAF mặt sau
Các tấm đá sapphire lớn được cắt và gắn chính xác vào thân máy bằng nhôm máy bay. 28 viên ngọc bích khác được được cắt gọt tỉ mỉ, rồi cẩn chính xác suốt dọc theo chiều dài của máy. Những phím bấm và vít máy đều được làm từ thép không gỉ, riêng phím lựa chọn nằm chính giữa được chế tác từ ngọc bích (Hồng, Trắng và Xanh Thiên thanh) lấp lánh.
Bàn phím Mobiado Classic 712 ZAF
Biểu trưng Mobiado được chạm chính xác vào thân bằng máy CNC để tôn vinh điểm nhấn cuối cùng của sự thanh lịch. Siêu phẩm Classic 712ZAF “Dream Colors” có ba phiên bản: Bình Minh Hồng, Sứ Trắng, và Bầu trời xanh.
Chi tiết tại: http://ozy.vn
Tổng quan |
|
Kích cỡ |
Kích thước |
111.6 mm x 45.2mm x 12.1 mm
|
Trọng lượng |
143.5 g
|
|
Hiển thị |
Loại màn hình |
Màn hình TFT, 16 triệu màu
|
Kích thước |
240 x 320 pixels, 2.2 inches
|
|
Nhạc chuông |
Loại |
Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3
|
Tải nhạc |
Có
|
Rung |
Có
|
|
Bộ nhớ |
Danh bạ |
2.000 mục, danh bạ hình ảnh
|
Bộ nhớ trong |
170 MB
|
Thẻ nhớ ngoài |
Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 16GB
|
|
Dữ liệu |
GPRS |
Class 32
|
HSCSD |
Có
|
EDGE |
Class 32
|
3G |
HSDPA, 10 Mbps; HSUPA, 2 Mbps
|
Wifi |
Không
|
WCDMA |
Có
|
Bluetooth |
Có
|
Hồng ngoại |
Không
|
USB |
Có, v2.0 microUSB
|
|
Đặc tính |
Hệ điều hành |
Symbian S40
|
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email, IM
|
Đồng hồ |
Có
|
Báo thức |
Có
|
FM Radio |
Có
|
Trò chơi |
Cài đặt sẵn trong máy, có thể tải thêm
|
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML, HTML
|
Java |
Có, MIDP 2.1
|
Máy ảnh |
5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus, LED flash
|
Quay phim |
Tùy thuộc bộ nhớ
|
Ghi âm |
Tùy thuộc bộ nhớ
|
Nghe nhạc |
MP3/WAV/eAAC+/WMA
|
Xem phim |
MP4/H.263
|
Ghi âm cuộc gọi |
Có
|
Loa ngoài |
Có
|
Khác |
- Xem video MP4/H.263 - Máy nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/WMA - Lịch tổ chức - Ra lệnh bằng giọng nói - Quay số bằng giọng nói - Flash Lite 3.0 - T9
|
|
Loại Pin |
Loại pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 970 mAh (BL-6Q)
|
Thời gian chờ |
Lên đến 300 h (2G) / 300 h (3G)
|
Thời gian thoại |
Lên đến 5 h (2G) / Up to 4 h (3G)
|
|