Cá tính, mạnh mẽ, hoàn hảo, mở nắp chiếc điện thoại Motorola RAZR V3i bạn sẽ cảm nhận được điều đó. V3i, sản phẩm mới chào Xuân 2006 mang đậm dấu ấn Motorola được thiết kế với những đường nét vuông vức, sắc sảo.
Trong lớp vỏ hợp kim sang trọng và sáng loáng, V3i là một phiên bản mới ra lò của V3 huyền thoại. Về hình thức tuy không khác mấy so với RAZR phiên bản gốc, vẫn vỏ sò, vẫn kiểu dáng siêu mỏng, vẫn lớp vỏ hợp kim đầy sức hút sành điệu ... song tính năng của V3i mạnh và hiện đại hơn V3 nhiều.
Ngoài ra điều mà nhiều người sử dụng V3 mong mỏi - thẻ nhớ - đã được Motorola trang bị cho V3i. Tính năng này cho phép bạn có thể khai thác tối đa các tính năng Multimedia nhất là khi V3i được trang bị camera 1.3 MP.
Đây là sản phẩm đầy hứa hẹn của Motorola vì nó vừa thừa hưởng được kiểu dáng mỏng mảnh rất chuyên nghiệp từng gây sốc của V3, vừa tiếp nhận được những tiến bộ của công nghệ đỉnh cao hiện nay.
Cận cảnh motorola v3i
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt | Tháng 11 năm 2005 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 98 x 53 x 13.9 mm, 65 cc |
Trọng lượng | 100 g |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình TFT, 262.000 màu |
Kích thước | 176 x 220 pixels, 9 lines, 2.2 inches, 35 x 44 mm |
- Màn hình ngoài CSTN 65.000 màu, 96 x 80 pixels - Vỏ ngoài bằng nhôm cao cấp - Có thể tải logos |
|
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3 |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | 1.000 mục, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | 10 cuộc gọi đến, 10 cuộc gọi đi, 10 cuộc gọi nhỡ |
Bộ nhớ trong | 10 MB |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 512 MB |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | GPRS, 32 - 48 kbps, Class 10 (4+1/3+2 slots) |
EDGE | Không |
Tốc độ 3G | Không |
NFC | Không |
WLAN | Không |
Bluetooth | Có, v1.2 |
Hồng ngoại | Không |
USB | Có, miniUSB |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 1.23 MP, 1280 x 960 pixels |
Quay phim | Có |
Camera phụ | Không |
ĐẶC ĐIỂM | |
Tin nhắn | SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML |
Radio | Không |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm tại Mai Nguyên |
Màu sắc | Đỏ |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Không |
Java | Có, MIDP 2.0 |
- Apple iTunes compatible - MP3/MP4 player - T9 - Organizer - Speaker independent voice dial - Voice dial/memo |
|
PIN | |
Pin chuẩn | Pin chuẩn, Li-Ion 710 mAh |
Chờ | Lên đến 200 giờ |
Đàm thoại | Lên đến 3 giờ 30 phút |